--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ thus far chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghèo nàn
:
destitute. poverty-stricken, miserable
+
finner
:
cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale)
+
division gymnomycota
:
nghành nấm thực bào (nấm nhày)
+
intuition
:
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác
+
agonising
:
cực kỳ đau đớn, khổ sở; đau đớn, khổ sở đến tột độ